|
000
| 00873nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 17076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F20D7A1-1E3E-40D5-8186-7CF872FE236C |
---|
005 | 202001040930 |
---|
008 | 190831s2019 mau 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780357033937|c4334000 |
---|
039 | |a20200104093052|bkynh|c20190906082250|dthienvan|y20190831092029|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a658.83|bB114|223 |
---|
100 | 1 |aBabin, Barry J. |
---|
245 | 10|aEssentials of marketing research / |cBarry J. Babin |
---|
250 | |aSeventh edition. |
---|
260 | |aMassachusetts : |bCengage Learning, |c2019 |
---|
300 | |axxii, 490 p. : |bill ; |c28 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMarketing research |
---|
650 | |aMarketing research|xStudy and teaching |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
692 | |aMarketing căn bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066362 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066362
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.83 B114
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào