|
000
| 01679nam a2200397 a 4500 |
---|
001 | 17069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BC9C53CF-9F66-4751-B347-76850846EE74 |
---|
005 | 202407041444 |
---|
008 | 190831s2010 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071664189|c813000 |
---|
039 | |a20240704144458|bquyennt|c20230724101959|dquyennt|y20190831082620|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a306|bH7138|223 |
---|
100 | 1 |aHofstede, Geert H. |
---|
245 | 10|aCultures and organizations : |bsoftware of the mind : intercultural cooperation and its importance for survival / |cGeert Hofstede, Gert Jan Hofstede, Michael Minkov. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2010. |
---|
300 | |axiv, 561 pages. : |bill ; |c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aIntercultural communication. |
---|
650 | 0|aInternational cooperation. |
---|
650 | 0|aEthnopsychology. |
---|
650 | 0|aCultural pluralism. |
---|
650 | 0|aNational characteristics. |
---|
650 | 0|aOrganization|xResearch. |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aLogistics |
---|
692 | |aGiao tiếp liên văn hóa |
---|
700 | 1 |aHofstede, Gert Jan. |
---|
700 | 1 |aMinkov, Michael. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066370
|
Q12_Kho Mượn_02
|
306 H7138
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|