|
000
| 01466nam a22003498# 4500 |
---|
001 | 17068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E616A3F8-92A2-4F4C-AF52-7C8C7C14D12F |
---|
005 | 202307211428 |
---|
008 | 230721s2018 nyu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138292369|c1436000 |
---|
039 | |a20230721142837|bquyennt|c20220503133008|dtainguyendientu|y20190831081555|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.4012|bB8685|223 |
---|
100 | 1 |aBromiley, Philip,|d1952- |
---|
245 | 10|aBehavioral strategic management / |cPhilip Bromiley & Devaki Rau. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bRoutledge, |c2018 |
---|
300 | |axix, 254 pages. ; |c23 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aStrategic planning. |
---|
650 | 0|aOrganizational behavior. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
692 | |aQuản trị chiến lược |
---|
700 | 1 |aRau, Devaki |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066369 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066369
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4012 B8685
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|