|
000
| 01227nam a22003618# 4500 |
---|
001 | 17066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34D68FB0-2CF6-472F-A61D-D5D3867FFC4C |
---|
005 | 202307210921 |
---|
008 | 230208s2019 enk 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292253961 |c544000 |
---|
039 | |a20230721092153|bquyennt|c20230208082902|dquyennt|y20190830152449|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bS6311|223 |
---|
100 | 1 |aSlack, Nigel, |
---|
245 | 10|aOperations management / |cNigel Slack, Alistair Brandon-Jones. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2019 |
---|
300 | |axxv, 750 pages. : |bill ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aIndustrial management . |
---|
650 | 0|aProduction management. |
---|
650 | 0|aManufacturing processes. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
691 | |aLogictics - NIIE |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
692 | |aQuản trị sản xuất & chất lượng |
---|
700 | 1 |aBrandon-Jones, Alistair. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 085111 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066415 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066415
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 S6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
085111
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 S6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|