|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F10CAEAB-ABCA-4F8C-8BC0-A7181626C6D8 |
---|
005 | 202504011137 |
---|
008 | 190830s2019 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292257891|c658000 |
---|
039 | |a20250401113732|bquyennt|c20230721145029|dquyennt|y20190830150019|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a658.7|bC549|223 |
---|
100 | |aChopra, Sunil|d1960- |
---|
245 | |aSupply chain management : |bstrategy, planning, and operation / |cSunil Chopra |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aHarlow, United Kingdom : |bPearson, |c2019 |
---|
300 | |a528 pages. : |bill ; |c26 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCustomer services|xManagement |
---|
650 | |aDelivery of goods|xManagement |
---|
650 | |aMarketing channels|xManagement |
---|
650 | |aPhysical distribution of goods |xManagement |
---|
653 | |aMaterials management |
---|
653 | |aBusiness logistics |
---|
653 | |aIndustrial procurement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aQuản trị chuỗi cung ứng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066416 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066416
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.7 C549
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|