|
000
| 00910nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 17052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20CD1AB0-F7D8-4FB8-9BC7-EB6F273BA8DD |
---|
005 | 202103251206 |
---|
008 | 190829s2019 ohu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780357109953|c4865000 |
---|
039 | |a20210325120633|bnghiepvu|c20200104082411|dkynh|y20190829145751|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | |a658.4030|bA342|223 |
---|
100 | 1 |aAlbright, S. Christian. |
---|
245 | 10|aBusiness analytics : |bdata analysis & decision making /|cS. Christian Albright, Wayne L. Winston. |
---|
250 | |a7th edition. |
---|
260 | |aMason, OH : |bCengage Learning, |c2019 |
---|
300 | |axxiii, 882 p. : |bill ; |c29 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
650 | |aDecision making|xComputer programs |
---|
650 | |aIndustrial management|xComputer programs|xStatistical methods |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066365 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066365
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4030 A342
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|