|
000
| 00768nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1705 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1880 |
---|
008 | 070504s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-232305-1 |
---|
039 | |a20180825024413|blongtd|y20070504160700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a005.3|bK154|221 |
---|
100 | 1|aKamin, Samuel N |
---|
245 | 13|aAn Introduction to Computer Science using Java /|cSamuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas, Edward M. Reingold |
---|
250 | |a2th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |axxix, 753 p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aMickunas, Dennis M |
---|
700 | 1|aReingold, Edward M |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): N000067 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N000066 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000066
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.3 K154
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000067
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 K154
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|