|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 01A4768A-EAEB-4D51-8098-899532C5B39A |
---|
005 | 202407041033 |
---|
008 | 190828s2018 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781680920970|c1147000 |
---|
039 | |a20240704103346|bquyennt|c20220331141515|dquyennt|y20190828145935|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | |a338.011|bH7491|223 |
---|
100 | |aHolmes, Alexander |
---|
245 | |aIntroductory business statistics / |cAlexander Holmes, Barbara Illowsky, Susan Dean |
---|
260 | |aHouston, Texas : |bOpenStax College, Rice University, |c2018 |
---|
300 | |a631 p. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aInclde index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCommercial statistics |
---|
653 | |aStatistics |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aThống kê kinh doanh |
---|
692 | |aPhân tích định lượng |
---|
700 | |aDean, Susan |
---|
700 | |aIllowsky, Barbara |
---|
710 | |aOpenStax College |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066285, 083928 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066285
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.011 H7491
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
083928
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.011 H7491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|