|
000
| 01247nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 17026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1472BA9B-5D47-4136-B044-DC9EEC348451 |
---|
005 | 202103251317 |
---|
008 | 190828s2015 paua b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781628250695|c1119000 |
---|
039 | |a20210325131725|bnghiepvu|c20200104091949|dkynh|y20190828143115|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
082 | |a658.4013|bB9792|223 |
---|
245 | 00|aBusiness analysis for practitioners : |ba practice guide /|cProject Management Institute. |
---|
260 | |aNewtown Square, Pennsylvania : |bProject Management Institute, Inc, |c2015 |
---|
300 | |axix, 206 pages : |billustrations ; |c27 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 179-181). |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aBusiness planning. |
---|
650 | 0|aManagement. |
---|
650 | 0|aProject management. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
---|
710 | 2 |aProject Management Institute. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066286 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066286
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4013 B9792
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào