|
000
| 00891nam a22002534a 4500 |
---|
001 | 17023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B0578617-4848-4EDB-9F8C-984FE9D8266E |
---|
005 | 202410020941 |
---|
008 | 190828s2017 paua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781628251845|c2667000 |
---|
039 | |a20241002094147|btainguyendientu|c20240329102512|dquyennt|y20190828141825|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
082 | |a658.404|bA11111|223 |
---|
245 | |aA guide to the project management body of knowledge (PMBOK guide) / |cProject Management Institute. |
---|
246 | 30|aPMBOK guide |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNewtown Square, Pa. : |bProject Management Institute, Inc., |c2017 |
---|
300 | |axxix, 756 paged. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 722-756) and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aProject management. |
---|
650 | |aProject management|xMethodology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
692 | |aQuản trị dự án |
---|
692 | |aQuản lý dự án phần mềm |
---|
710 | 2 |aProject Management Institute. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066226, 066279 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/17023_aguidetotheprojectthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066226
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.404 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
066279
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.404 A11111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|