|
000
| 00733nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1877 |
---|
005 | 202001021443 |
---|
008 | 070504s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-142999-9 |
---|
039 | |a20200102144313|bquyennt|c20190524145542|dsvthuctap5|y20070504154000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a658.4|bC8223|221 |
---|
245 | 00|aCorporate governance :|bThe McGraw-Hill executive MBA series /|cJohn L. Colley, Jr,... |
---|
260 | |aUnited States :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |axii, 259 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aDoyle, Jacqueline L. |
---|
700 | 1|aLogan, George W. |
---|
700 | 1|aStettinius, Wallace |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N000200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000200
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 C8223
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|