|
000
| 00888nam a22002535# 4500 |
---|
001 | 17016 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 53BCCA1C-C952-47CB-89A8-FCAEF71C91E0 |
---|
005 | 202103251208 |
---|
008 | 190828s2018 nyu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783319763446|c2820000 |
---|
039 | |a20210325120846|bnghiepvu|c20200104091919|dkynh|y20190828112117|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.40301|bK456|223 |
---|
100 | 1 |aKhezrimotlagh, Dariush. |
---|
245 | 10|aDecision making and performance evaluation using data envelopment analysis /|cDariush Khezrimotlagh, Yao Chen |
---|
260 | |aNew York, NY : |bSpringer Science+Business Media, |c2018. |
---|
300 | |axxix, 392 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aBusiness |
---|
650 | |aOperations research |
---|
650 | |aManagement science |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
---|
700 | |aYao, Chen |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066283 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066283
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.40301 K456
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|