ISBN
| 9786040078988 |
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc chủ biên, Vũ Minh Giang...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam, tiến trình phát triển của các hình thái kinh tế xã hội từ công xã nguyên thuỷ qua phương thức sản xuất châu Á, chế độ phong kiến đến trước khi nước ta bị thực dân Pháp xâm lược (năm 1858) cho đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thừa Hỷ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Giang |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 066166-70, 067672-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 96529E51-C3D6-4BB1-9ACF-A79BDB7F7D37 |
---|
005 | 202201061433 |
---|
008 | 190828s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040078988|c80000 |
---|
039 | |a20220106143346|bnghiepvu|c20210705084741|dnghiepvu|y20190828092957|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bT5622T|223 |
---|
245 | |aTiến trình lịch sử Việt Nam / |cNguyễn Quang Ngọc chủ biên, Vũ Minh Giang...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam, tiến trình phát triển của các hình thái kinh tế xã hội từ công xã nguyên thuỷ qua phương thức sản xuất châu Á, chế độ phong kiến đến trước khi nước ta bị thực dân Pháp xâm lược (năm 1858) cho đến nay |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLịch sử|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aLịch sử Việt Nam đại cương |
---|
692 | |aLịch sử Việt Nam đại cương |
---|
700 | |aĐỗ, Quang Hưng |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Lê |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Ngọc|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thừa Hỷ |
---|
700 | |aVũ, Minh Giang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 066166-70, 067672-6 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
066167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
066168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
066169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
066170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
067672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
067673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
067674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
067675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
067676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 T5622T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|