ISBN
| 9786040038333 |
DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Hoàng Hữu Thư chủ biên ; Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về quang hình học, giao thoa, nhiễu xạ, thuyết tương đối, vật lí lượng tử, nguyên tử, hạt nhân, năng lượng hạt nhân..., kèm theo các bài toán mẫu cuối mỗi phần |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lí lượng tử |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Thích |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thiều |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066191-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17001 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F6A50C6-6D09-47D8-9775-AB2BF85EBBF4 |
---|
005 | 201909060816 |
---|
008 | 190828s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038333|c120000 |
---|
039 | |a20190906081602|bthienvan|c20190828090935|dquyennt|y20190828090712|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a535|bH188|223 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nT.6, |pQuang học và vật lí lượng tử / |cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Hoàng Hữu Thư chủ biên ; Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a503 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 479-496 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản nhất về quang hình học, giao thoa, nhiễu xạ, thuyết tương đối, vật lí lượng tử, nguyên tử, hạt nhân, năng lượng hạt nhân..., kèm theo các bài toán mẫu cuối mỗi phần |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aVật lí lượng tử |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aVật Lý Đại Cương A1 Gerneral Physic A1 |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
700 | |aWalker, Jearl |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | |aPhan, Văn Thích|edịch |
---|
700 | |aPhạm, Văn Thiều|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066191-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
535 H188
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
066192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
535 H188
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
066193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
535 H188
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
066194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
535 H188
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
066195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
535 H188
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|