ISBN
| 9786040095725 |
DDC
| 537 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. T.4, Điện học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình dịch ; Hoàng Hữu Thư hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về điện tích, điện trường, định luật Gauss, điện thế, điện dung, dòng điện và điện trở, mạch điện kèm theo bài tập, bài toán mẫu sau mỗi chương |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Điện học |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Trung Đồn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Bình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066186-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A86833E9-4C81-4E50-B2EB-BAC2832F33FE |
---|
005 | 201909060815 |
---|
008 | 190828s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040095725|c80000 |
---|
039 | |a20190906081548|bthienvan|c20190828085928|dquyennt|y20190828085757|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a537|bH188|223 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nT.4, |pĐiện học / |cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình dịch ; Hoàng Hữu Thư hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a295 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về điện tích, điện trường, định luật Gauss, điện thế, điện dung, dòng điện và điện trở, mạch điện kèm theo bài tập, bài toán mẫu sau mỗi chương |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aĐiện học |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aVật Lý Đại Cương A1 Gerneral Physic A1 |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
700 | |aWalker, Jearl |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Thư|ehiệu đính |
---|
700 | |aĐàm, Trung Đồn|edịch |
---|
700 | |aLê, Khắc Bình|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066186-90 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066186
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537 H188
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
066187
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537 H188
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
066188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537 H188
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
066189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537 H188
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
066190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537 H188
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|