ISBN
| 9786040095220 |
DDC
| 536 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Nguyễn Viết Kính dịch ; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết và bài tập về nhiệt động lực học, nhiệt độ, nhiệt giai, nhiệt lượng, định luật thứ nhất của nhiệt động lực học, thuyết động học chất khí, Entropi và định luật thứ hai của nhiệt động lực học |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Kính |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066196-200 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16999 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3AC5DD7C-FA44-4185-AEF2-E00AAC55B250 |
---|
005 | 201909060815 |
---|
008 | 190828s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040095220|c55000 |
---|
039 | |a20190906081535|bthienvan|c20190828085122|dquyennt|y20190828084651|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a536|bH188|223 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nT.3, |pNhiệt học / |cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Nguyễn Viết Kính dịch ; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a193 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 171-191 |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết và bài tập về nhiệt động lực học, nhiệt độ, nhiệt giai, nhiệt lượng, định luật thứ nhất của nhiệt động lực học, thuyết động học chất khí, Entropi và định luật thứ hai của nhiệt động lực học |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aVật Lý Đại Cương A1
Gerneral Physic A1 |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Kính|edịch |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
700 | |aWalker, Jearl |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Thư|ehiệu đính |
---|
700 | |aNgô, Quốc Quýnh|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066196-200 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
536 H188
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
066197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
536 H188
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
066198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
536 H188
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
066199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
536 H188
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
066200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
536 H188
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|