ISBN
| 9786040095718 |
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. T.1, Cơ học - I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch ; Hoàng Hữu Thư hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản, kèm theo các câu hỏi và bài tập về đo lường, chuyển động thẳng, vectơ, chuyển động trong không gian hai và ba chiều, lực và chuyển động - I, lực và chuyển động - II, công và động năng, bảo toàn năng lượng, hệ hạt và va chạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066201-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16991 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7B827A73-C998-4E95-A7E7-5B5DF22D3B4E |
---|
005 | 201909060815 |
---|
008 | 190827s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040095718|c110000 |
---|
039 | |a20190906081521|bthienvan|c20190827153038|dquyennt|y20190827153014|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a531|bH188|223 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nT.1, |pCơ học - I / |cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch ; Hoàng Hữu Thư hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a403 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 378-395 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản, kèm theo các câu hỏi và bài tập về đo lường, chuyển động thẳng, vectơ, chuyển động trong không gian hai và ba chiều, lực và chuyển động - I, lực và chuyển động - II, công và động năng, bảo toàn năng lượng, hệ hạt và va chạm |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aVật Lý Đại Cương A1 Gerneral Physic A1 |
---|
700 | |aĐào, Kim Ngọc|edịch |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
700 | |aWalker, Jearl |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Thư|ehiệu đính |
---|
700 | |aNgô, Quốc Quýnh|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066201-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 H188
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
066202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 H188
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
066203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 H188
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
066204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 H188
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
066205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 H188
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|