ISBN
| 0-88687-910-8 |
DDC
| 050 |
Tác giả CN
| McGeveran Jr., William A. |
Nhan đề
| The World Almanac and book of facts / Williams A. McGeveran Jr., Lori P. Wiesefeld |
Thông tin xuất bản
| America :World Almanac Education Group,2004 |
Mô tả vật lý
| 1008 p. :Hình ảnh ;20 cm |
Từ khóa tự do
| Niên giám, Niên lịch |
Tác giả(bs) CN
| Wiesenfeld, Lori P. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(2): N000205-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TRA CUU(1): N000207 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TRA CUU(2): N000203-4 |
|
000
| 00645nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1695 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1868 |
---|
008 | 070504s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-88687-910-8 |
---|
039 | |a20180825024411|blongtd|y20070504111500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a050|bM1454 |
---|
100 | 1|aMcGeveran Jr., William A. |
---|
245 | 14|aThe World Almanac and book of facts /|cWilliams A. McGeveran Jr., Lori P. Wiesefeld |
---|
260 | |aAmerica :|bWorld Almanac Education Group,|c2004 |
---|
300 | |a1008 p. :|bHình ảnh ;|c20 cm |
---|
653 | 4|aNiên giám, Niên lịch |
---|
700 | 1|aWiesenfeld, Lori P. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(2): N000205-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTRA CUU|j(1): N000207 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTRA CUU|j(2): N000203-4 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000203
|
Q12_Kho Mượn_02
|
050 M1454
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000204
|
Q12_Kho Mượn_02
|
050 M1454
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
050 M1454
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N000206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
050 M1454
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N000207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
050 M1454
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|