DDC
| 428.395 922 |
Tác giả CN
| Hồ, Hải Thụy |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English-Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1999 |
Mô tả vật lý
| 685 tr. ;16 cm. |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục & Đào tạo. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V007164 |
|
000
| 00644nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1690 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1863 |
---|
008 | 070504s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024410|blongtd|y20070504094300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.395 922|bH450TH|221 |
---|
100 | 1|aHồ, Hải Thụy |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish-Vietnamese dictionary /|cHồ Hải Thụy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1999 |
---|
300 | |a685 tr. ;|c16 cm. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục & Đào tạo.|bTrung tâm Đào tạo từ xa về ngoại ngữ |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V007164 |
---|
890 | |a1|b187|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007164
|
Q7_Kho Mượn
|
428.395 922 H450TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào