|
000
| 00757nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1859 |
---|
005 | 202204201400 |
---|
008 | 070504s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-254-928-9 |
---|
039 | |a20220420140045|bbacntp|c20200102144252|dquyennt|y20070504085400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a658.8|bW436 |
---|
100 | 1|aWeitz, Barton A. |
---|
245 | 10|aSelling building partnerships /|cBarton A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner, Jr |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |axxvii, 575p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aTiếp thị|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aCastleberry, Stephen B. |
---|
700 | 1|aTanner, Jr. John F. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N000131 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000131
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 W436
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|