ISBN
| 0-07-251243-1 |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Larson, Kermit D. |
Nhan đề
| Fundamental Accounting Principles : Volume 1, Chapters 1-12 / Kermit D. Larson, John J. Wild, Barbara Chiappetta |
Lần xuất bản
| 17th ed |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2005 |
Mô tả vật lý
| xxxii, 493 p. :Hình ảnh ;27 cm +Sổ tay và CD-Rom (NTTC110008740) |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Chiappetta, Barbara |
Tác giả(bs) CN
| Wild, John J. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KE TOAN(3): N000160, N000369, N000390 |
|
000
| 00829nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1685 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1858 |
---|
008 | 070504s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-251243-1 |
---|
039 | |a20180825024408|blongtd|y20070504085300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a657|bL3345|221 |
---|
100 | 1|aLarson, Kermit D. |
---|
245 | 10|aFundamental Accounting Principles :|bVolume 1, Chapters 1-12 /|cKermit D. Larson, John J. Wild, Barbara Chiappetta |
---|
250 | |a17th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2005 |
---|
300 | |axxxii, 493 p. :|bHình ảnh ;|c27 cm +|eSổ tay và CD-Rom (NTTC110008740) |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aChiappetta, Barbara |
---|
700 | 1|aWild, John J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKE TOAN|j(3): N000160, N000369, N000390 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000160
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000369
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000390
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|