|
000
| 00676nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 16800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C4CE813-72E0-4322-9941-04B796D4C1D4 |
---|
005 | 202111261040 |
---|
008 | 190813s2019 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814834506|c3351000 |
---|
039 | |a20211126104008|bnghiepvu|c20190906081151|dthienvan|y20190813141944|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 11|a657|bH1741|223 |
---|
100 | 1|aHall, James A. |
---|
245 | 10|aAccounting information systems /|cJames A. Hall |
---|
250 | |a10th edition |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning, |c2019 |
---|
300 | |axxv, 725 p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
504 | |ainclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aAccounting|xData processing |
---|
650 | |aInformation storage and retrieval systems|xAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán|xXử lý dữ liệu |
---|
653 | 4|aAccounting|xData processing |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aHệ thống Thông tin Kế toán |
---|
692 | |aỨng dụng Excel trong Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 065754, 078453 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065754
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 H1741
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078453
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 H1741
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào