|
000
| 00648nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 16794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B4767BCE-2371-44AB-81B2-A7F6E400A96A |
---|
005 | 202308071124 |
---|
008 | 190813s2018 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814844734|c3586000 |
---|
039 | |a20230807112434|bquyennt|c20220503154047|dtainguyendientu|y20190813113952|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.042|bM1839|223 |
---|
100 | 1|aMadura, Jeff |
---|
245 | 10|aInternational Financial Management /|cJeff Madura |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning, |c2018 |
---|
300 | |axxv, 710 p. ; |c25 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aInternational finance |
---|
650 | |aCorporations|xFinance |
---|
650 | |aInternational business enterprises|xFinance |
---|
653 | |aInternational Financial|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aTài chính quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 065752 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065752
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 M1839
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào