|
000
| 00833nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 16790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1C6690E-EB52-44BE-8963-7F20F8CA564F |
---|
005 | 202403091344 |
---|
008 | 190813s2019 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814844017|c2747000 |
---|
039 | |a20240309134415|bquyennt|c20220415100610|dquyennt|y20190813103720|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi|ba-vt |
---|
082 | 04|a004.068|bS3986|223 |
---|
100 | 1|aSchwalbe, Kathy |
---|
245 | 10|aInformation technology project management /|cKathy Schwalbe |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning, |c2019 |
---|
300 | |axxiii, 560 p. : |bill ; |c24 cm |
---|
504 | |ainclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aProject management |
---|
653 | 4|aInformation technology|xManagement |
---|
653 | 4|aMicrosoft Project |
---|
690 | |aKhoa Truyền thông sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aQuản trị dự án |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 065735, 089978 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065735
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.068 S3986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
089978
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.068 S3986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào