ISBN
| 9786045733189 |
DDC
| 345.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về các tội phạm: Tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân... và các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065689-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 042D481B-49C6-4039-9931-63A480C5769F |
---|
005 | 201909060809 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733189|c91000 |
---|
039 | |a20190906080935|bthienvan|c20190812110753|dquyennt|y20190812110724|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bB6621|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về các tội phạm: Tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân... và các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065689-93 |
---|
890 | |a5|b235|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:12-10-2020
|
|
|
3
|
065691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
|
4
|
065692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
5
|
065693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|