ISBN
| 9786045741474 |
DDC
| 342.59709 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 với những quy định chung và quy định cụ thể liên quan tới chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt, hoạt động của chính quyền địa phương, thành lập, giải thể, nhập chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính cùng điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật tổ chức chính quyền địa phương |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065684-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16771 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE37F07A-3E44-4F9A-8EE5-0DA889FEA1FA |
---|
005 | 201909060809 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045741474|c28000 |
---|
039 | |a20190906080908|bthienvan|c20190812105800|dquyennt|y20190812105744|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59709|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a156 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 với những quy định chung và quy định cụ thể liên quan tới chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt, hoạt động của chính quyền địa phương, thành lập, giải thể, nhập chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính cùng điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật tổ chức chính quyền địa phương |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065684-8 |
---|
890 | |a5|b85|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
|
2
|
065685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|