|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84A0DB0E-0157-4113-8135-4CF925B517E2 |
---|
005 | 202309151442 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045740972|c15000 |
---|
039 | |a20230915144245|bquyennt|c20221102140236|dquyennt|y20190812104918|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59709|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật an ninh mạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a67 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật an ninh mạng với những quy định chung và quy định cụ thể về bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia, phòng ngừa, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng, hoạt động bảo vệ an ninh mạng, đảm bảo hoạt động bảo vệ an ninh mạng... cùng các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật an ninh mạng |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aGiáo dục quốc phòng - An ninh Defense and security education |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 065682-3 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|