ISBN
| 9786049279133 |
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Thuý |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Ph.1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065602-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2946A2CF-8D07-410F-8931-B323C83CAE0A |
---|
005 | 201909060839 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049279133|c68000 |
---|
039 | |a20190906083930|bthienvan|c20190810105346|dquyennt|y20190810105236|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.5|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Đình Thuý |
---|
245 | |aToán cao cấp cho các nhà kinh tế. |nPh.1, |pĐại số tuyến tính / |cLê Đình Thuý |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2015 |
---|
300 | |a307 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 301-302 |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
692 | |aToán cao cấp C1 |
---|
710 | |aTrường đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065602-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/16760_giao-trinh-toan-cao-capthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|