|
000
| 00765nem a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1848 |
---|
005 | 202001021442 |
---|
008 | 070503s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-255752-4 |
---|
039 | |a20200102144230|bquyennt|c20190524145229|dsvthuctap5|y20070503152200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a658.15|bB8285|221 |
---|
100 | 1|aBrealey, Richard A. |
---|
245 | 10|aFundamentals of Corporate Finance /|cRichard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |axxxii, 736 p. :|bHình ảnh ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aTài chính|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aMarcus, Alan J. |
---|
700 | 1|aMyers, Stewart C |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N000112 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000112
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 B8285
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|