|
000
| 00743nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 1675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1847 |
---|
008 | 070503s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-232983-1 |
---|
039 | |a20180825024405|blongtd|y20070503150600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a428.5|bW492|221 |
---|
100 | 1|aWerner, Patricia K. |
---|
245 | 10|aMosaic 1 :|bGrammar /|cPatricia K. Werner,... |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |aix, 452 p. ;|c25 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aCurran, Mary |
---|
700 | 1|aGill, Mary McVey |
---|
700 | 1|aSpaventa, Lou |
---|
700 | 1|aBaker, Lida R. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000113 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000113
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|