ISBN
| 9786045830895 |
DDC
| 428.4 |
Tác giả CN
| Paul, Richard |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy đọc : Nghệ thuật đọc sâu / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính |
Nhan đề khác
| How to read a paragraph |
Thông tin xuất bản
| TPHCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 75 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc... |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc hiểu |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Nam Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Eleder, Linda |
Tác giả(bs) TT
| Nhà Xuất bản Tổng hợp TP.HCM dịch thuật |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 065923 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 069407 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 310BB781-4733-4C5B-AE23-4DE0946A37BA |
---|
005 | 202106111649 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045830895|c30000 |
---|
039 | |a20210611164954|bnghiepvu|c20190816150310|ddinhnt|y20190808140208|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428.4|bP3241|223 |
---|
100 | |aPaul, Richard |
---|
245 | |aCẩm nang tư duy đọc : |bNghệ thuật đọc sâu / |cRichard Paul, Linda Elder ; Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính |
---|
246 | |aHow to read a paragraph |
---|
260 | |aTPHCM : |bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a75 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc... |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aBùi, Văn Nam Sơn|ehiệu đính |
---|
700 | |aEleder, Linda |
---|
710 | |aNhà Xuất bản Tổng hợp TP.HCM dịch thuật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 065923 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 069407 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065923
|
Q7_Kho Mượn
|
428.4 P3241
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.4 P3241
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|