ISBN
| 1-892051-17-6 |
DDC
| 904 |
Tác giả CN
| Dimery, Rob |
Nhan đề
| Guinness world records 2003 / Rob Dimery, Peter Watts |
Thông tin xuất bản
| New York :Guinness world records ltd,2003 |
Mô tả vật lý
| 288 p. :Hình ảnh ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỷ lục thế giới - 2003 |
Tác giả(bs) CN
| Watts, Peter |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TRA CUU(1): N000063 |
|
000
| 00600nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1825 |
---|
008 | 070502s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1-892051-17-6 |
---|
039 | |a20180825024401|blongtd|y20070502133000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a904|bD5825|221 |
---|
100 | 1|aDimery, Rob |
---|
245 | 10|aGuinness world records 2003 /|cRob Dimery, Peter Watts |
---|
260 | |aNew York :|bGuinness world records ltd,|c2003 |
---|
300 | |a288 p. :|bHình ảnh ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aKỷ lục thế giới - 2003 |
---|
700 | 1|aWatts, Peter |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTRA CUU|j(1): N000063 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000063
|
Q12_Kho Mượn_02
|
904 D5825
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào