|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16510 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 0C7A4775-CFAC-4E9B-9AC4-A1FDC09960B8 |
---|
005 | 201908050901 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190805090109|zngantk |
---|
100 | |aTừ Khôi |
---|
245 | |aDi sản văn hóa phi vật thể của dân tộc thiểu số : |bBảo tồn từ chủ thể / |cTừ Khôi |
---|
300 | |a2 tr. |
---|
650 | |aVăn hóa phi vật thể|xBảo tồn|zViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aLàng văn hóa du lịch |
---|
773 | |tTạp chí Làng Việt |d2019|gtr. 10-11|i107 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d3 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào