|
000
| 00777nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1647 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1817 |
---|
008 | 070425s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-247367-3 |
---|
039 | |a20180825024359|blongtd|y20070425112000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a657|bR639|221 |
---|
100 | 1|aLibby, Robert |
---|
245 | 10|aStudy Guide for use with Financial Accounting / : |bRobert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |a400 tr. :|bHình ảnh ;|c27cm |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aLibby, Robert |
---|
700 | 1|aLibby, Patricia A. |
---|
700 | 1|aShort, Daniel G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(2): N000141-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000142
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 R639
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000141
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 R639
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|