|
000
| 00666nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1641 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1811 |
---|
005 | 201908020933 |
---|
008 | 070425s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-02-184724-X |
---|
039 | |a20190802093317|bphucvh|c20180825024359|dlongtd|y20070425095500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a428.84|bM4788|221 |
---|
245 | 00|aMcGraw - Hill Reading : |bJames Floors,... |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |a409 p. :|bHình ảnh ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHasbrouck Jan E |
---|
700 | 1|aHoffman James V. |
---|
700 | 1|aLapp, Diane,... |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000138 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000138
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 M4788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào