thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.2 C9674
    Nhan đề: Cambridge vocabulary for IELTS with answers :

ISBN 052170975X (pbk.)
ISBN 9780521709750
DDC 428.2
Tác giả CN Cullen, Pauline.
Nhan đề Cambridge vocabulary for IELTS with answers : self study vocabulary practice / Pauline Cullen.
Nhan đề khác Vocabulary for IELTS with answers
Thông tin xuất bản Cambridge ;New York :Cambridge University Press,2008
Mô tả vật lý 174 p. :ill. ;25 cm +1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.)
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Ability testing.
Thuật ngữ chủ đề International English Language Testing System.
Thuật ngữ chủ đề Universities and colleges-Entrance requirements.
Thuật ngữ chủ đề Vocabulary-Examinations-Study guides.
Khoa Viện NIIE
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(1): 065601
000 01386nam a2200301 a 4500
00116366
0022
004A17AE468-16B9-4D70-AC0E-D72457DED00A
005201908020922
008190726s2008 xxka 000 0 eng d
0091 0
020 |a052170975X (pbk.)
020 |a9780521709750|c254000
039|a20190802092253|bthienvan|c20190726152205|dquyennt|y20190726150157|zquyennt
040 |aNTT
041|aeng
044|axxka
082|a428.2|bC9674|223
1001 |aCullen, Pauline.
24510|aCambridge vocabulary for IELTS with answers :|bself study vocabulary practice /|cPauline Cullen.
24630|aVocabulary for IELTS with answers
260 |aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c2008
300 |a174 p. :|bill. ;|c25 cm +|e1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.)
650 0|aEnglish language|vExaminations, questions, etc.
650 0|aEnglish language|xAbility testing.
650 0|aInternational English Language Testing System.
650 0|aUniversities and colleges|xEntrance requirements.
650 0|aVocabulary|xExaminations|vStudy guides.
690|aViện NIIE
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 065601
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16366_cambridge vocabulary for ieltsthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 065601 Q7_Kho Mượn 428.2 C9674 Sách mượn tại chỗ 1