ISBN
| 9786045871508 |
DDC
| 382.709597 |
Nhan đề
| Thuế 2018: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Tax 2018: Export - import tariff and value added tax on imports / Nguyễn Viết Hùng tổng hợp |
Nhan đề khác
| Tax 2018 : Export - import tariff and value added tax on imports / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1490 tr. : bảng ; 29 cm. |
Phụ chú
| Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2018 đối với: Động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm bằng plastic, mặt hàng bằng gỗ, nguyên liệu dệt, cơ khí, phương tiện đi lại... và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế giá trị gia tăng |
Từ khóa tự do
| Biểu thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế quan |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Hùng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065596-600 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 722D8FED-85E4-4692-88D5-F67E61531256 |
---|
005 | 201908020921 |
---|
008 | 190726s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045871508|c600000 |
---|
039 | |a20190802092105|bthienvan|c20190726140112|dquyennt|y20190726135852|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.709597|bT532|223 |
---|
245 | |aThuế 2018: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Tax 2018: Export - import tariff and value added tax on imports / |cNguyễn Viết Hùng tổng hợp |
---|
246 | |aTax 2018 : Export - import tariff and value added tax on imports / |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a1490 tr. : |bbảng ; |c29 cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
504 | |aPhụ lục trong chính văn |
---|
520 | |aGiới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2018 đối với: Động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm bằng plastic, mặt hàng bằng gỗ, nguyên liệu dệt, cơ khí, phương tiện đi lại... và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aThuế giá trị gia tăng |
---|
653 | |aBiểu thuế |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aKế toán thuế |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Hùng|etổng hợp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065596-600 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16358_thuetax2018thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.709597 T532
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.709597 T532
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.709597 T532
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.709597 T532
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.709597 T532
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|