ISBN
| 9786045805299 |
DDC
| 352.1409 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Hiền |
Nhan đề
| Kỹ năng quản lý điều hành : Tại Ấp - Thôn - Tổ dân phố / Trương Thị Hiền, Lý Thị Như Hòa |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về các tổ chức như : Tổ dân phố, tổ nhân dân, ấp, thôn, khóm...được thành lập ở cộng đồng dân cư. Đồng thời giới thiệu phương pháp làm việc, đưa ra những gợi ý về cách giao tiếp, ứng xử hiệu quả, đặc biệt chú trọng vào các kỹ năng cần có của người trưởng ấp, thôn, tổ để làm tốt nhiệm vụ được giao. |
Từ khóa tự do
| Hành chính công |
Từ khóa tự do
| Chính quyền địa phương |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thị Như Hòa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 065987 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EAFBA673-DDEC-413D-B6F2-073E8132EB4D |
---|
005 | 201909251620 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045805299 |
---|
039 | |a20190925162012|bquyennt|c20190925161856|dquyennt|y20190726102030|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352.1409|bT871H|223 |
---|
100 | |aTrương, Thị Hiền |cPGS.TS |
---|
245 | |aKỹ năng quản lý điều hành : |bTại Ấp - Thôn - Tổ dân phố / |cTrương Thị Hiền, Lý Thị Như Hòa |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, |c2014 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về các tổ chức như : Tổ dân phố, tổ nhân dân, ấp, thôn, khóm...được thành lập ở cộng đồng dân cư. Đồng thời giới thiệu phương pháp làm việc, đưa ra những gợi ý về cách giao tiếp, ứng xử hiệu quả, đặc biệt chú trọng vào các kỹ năng cần có của người trưởng ấp, thôn, tổ để làm tốt nhiệm vụ được giao. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aLý, Thị Như Hòa|cGVCC.ThS. Luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 065987 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
352.1409 T871H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|