ISBN
| 9786047361892 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : かつゾう : Nhập môn A1: Hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation ; Hà Thu Hiền, Lê Kim Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. : minh hoạ ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học trải nghiêm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật, nội dung thực hành từ những tình huống thực tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Thanh |
Tác giả(bs) TT
| The Japan Foundation |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065456-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1CFB301-B42B-40A7-ACA4-A08D475FFE1A |
---|
005 | 201908020912 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047361892|c150000 |
---|
039 | |a20190802091244|bthienvan|c20190725142242|dquyennt|y20190725142227|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bM389|223 |
---|
245 | |aMarugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : かつゾう : |bNhập môn A1: Hoạt động giao tiếp / |cThe Japan Foundation ; Hà Thu Hiền, Lê Kim Thanh dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2018 |
---|
300 | |a146 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học trải nghiêm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật, nội dung thực hành từ những tình huống thực tế |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật 1 (Japanese 1) |
---|
700 | |aHà, Thu Hiền|edịch |
---|
700 | |aLê, Kim Thanh|edịch |
---|
710 | |aThe Japan Foundation |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065456-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16319_marugoto_-_katsudoothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|