ISBN
| 9786047367498 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản = まるごと : 日本のことばと文化 : 初級1 A2 : かつゾう : Sơ cấp 1 A2 : Hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation ; Hà Thu Hiền, Lê Kim Thanh dịch ; Nguyễn Văn Hảo hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. : minh hoạ ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật, nội dung thực hành từ những tình huống thực tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo |
Tác giả(bs) TT
| The Japan Foundation |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065451-5, 087643-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49A6E371-540D-40FF-99E9-68848CE250DE |
---|
005 | 202305301048 |
---|
008 | 230530s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047367498|c160000 |
---|
039 | |a20230530104901|bquyennt|c20190802090935|dthienvan|y20190725110802|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bM389|223 |
---|
245 | |aMarugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản = まるごと : 日本のことばと文化 : 初級1 A2 : かつゾう : |bSơ cấp 1 A2 : Hoạt động giao tiếp / |cThe Japan Foundation ; Hà Thu Hiền, Lê Kim Thanh dịch ; Nguyễn Văn Hảo hiệu đính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a182 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật, nội dung thực hành từ những tình huống thực tế |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
692 | |aTiếng Nhật 1 (Japanese 1) |
---|
700 | |aHà, Thu Hiền|edịch |
---|
700 | |aLê, Kim Thanh|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hảo|ehiệu đính |
---|
710 | |aThe Japan Foundation |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065451-5, 087643-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16310_hoat-dong-giao-tiep-so-cap1-ngon-ngu-va-van-hoa-nhat-ban-noi-dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087647
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M389
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|