ISBN
| 9786041125568 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : Bản mới - Sơ cấp 1 : Tổng hợp các bài tập chủ điểm / 3A Network |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm. |
Tùng thư
| Minna no Nihongo |
Phụ chú
| Nguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I Dai 2 - Han Hyojun Mondaishu |
Tóm tắt
| Gồm 25 bài học về kiến thức cơ bản tiếng Nhật (trình độ sơ cấp 1). Trong mỗi bài đều có mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập theo một chủ điểm nhất định |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| 3A Network |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065426-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1921353C-38DB-43F7-8B7A-D263C1026C71 |
---|
005 | 201908020908 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041125568|c45000 |
---|
039 | |a20190802090807|bthienvan|c20190723145910|dquyennt|y20190723145822|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : |bBản mới - Sơ cấp 1 : Tổng hợp các bài tập chủ điểm / |c3A Network |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2018 |
---|
300 | |a64 tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c26 cm. |
---|
490 | |aMinna no Nihongo |
---|
500 | |aNguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I Dai 2 - Han Hyojun Mondaishu |
---|
520 | |aGồm 25 bài học về kiến thức cơ bản tiếng Nhật (trình độ sơ cấp 1). Trong mỗi bài đều có mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập theo một chủ điểm nhất định |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Nhật|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật 2 (Japanese 2) |
---|
710 | |a3A Network |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065426-30 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16275_tiengnhatbanmoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|