ISBN
| 9786041125520 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật chọ mọi người : Bản mới - sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm. |
Tùng thư
| Minna no Nihongo |
Phụ chú
| Nguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I dai 2 - Han Honyaku - Bunpo Kaisetsu betonamugoban |
Tóm tắt
| Gồm 25 bài học các kiến thức cơ bản tiếng Nhật (từ bài 1 đến bài 25) giới thiệu các cấu trúc từ vựng, cách phát âm tiếng Nhật, ngữ pháp, hội thoại, phần dịch và mẫu câu minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065421-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 03A664B7-9210-4881-BED3-7744C9920CA0 |
---|
005 | 202307261533 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041125520|c75000 |
---|
039 | |a20230726153332|bquyennt|c20190802090708|dthienvan|y20190723141710|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Nhật chọ mọi người : |bBản mới - sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2018 |
---|
300 | |a181 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm. |
---|
490 | |aMinna no Nihongo |
---|
500 | |aNguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I dai 2 - Han Honyaku - Bunpo Kaisetsu betonamugoban |
---|
520 | |aGồm 25 bài học các kiến thức cơ bản tiếng Nhật (từ bài 1 đến bài 25) giới thiệu các cấu trúc từ vựng, cách phát âm tiếng Nhật, ngữ pháp, hội thoại, phần dịch và mẫu câu minh hoạ |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Nhật|vGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật 2 (Japanese 2) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065421-5 |
---|
890 | |a5|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|