thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6 T5629
    Nhan đề: Tiếng Nhật chọ mọi người :

ISBN 9786041125520
DDC 495.6
Nhan đề Tiếng Nhật chọ mọi người : Bản mới - sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018
Mô tả vật lý 181 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm.
Tùng thư Minna no Nihongo
Phụ chú Nguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I dai 2 - Han Honyaku - Bunpo Kaisetsu betonamugoban
Tóm tắt Gồm 25 bài học các kiến thức cơ bản tiếng Nhật (từ bài 1 đến bài 25) giới thiệu các cấu trúc từ vựng, cách phát âm tiếng Nhật, ngữ pháp, hội thoại, phần dịch và mẫu câu minh hoạ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giáo trình
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065421-5
000 00000nam#a2200000ui#4500
00116258
0022
00403A664B7-9210-4881-BED3-7744C9920CA0
005202307261533
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786041125520|c75000
039|a20230726153332|bquyennt|c20190802090708|dthienvan|y20190723141710|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.6|bT5629|223
245 |aTiếng Nhật chọ mọi người : |bBản mới - sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2018
300 |a181 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm.
490 |aMinna no Nihongo
500 |aNguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I dai 2 - Han Honyaku - Bunpo Kaisetsu betonamugoban
520 |aGồm 25 bài học các kiến thức cơ bản tiếng Nhật (từ bài 1 đến bài 25) giới thiệu các cấu trúc từ vựng, cách phát âm tiếng Nhật, ngữ pháp, hội thoại, phần dịch và mẫu câu minh hoạ
541 |aMua
650 |aTiếng Nhật|vGiáo trình
653 |aNgữ pháp
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aTiếng Nhật
692 |aTiếng Nhật 2 (Japanese 2)
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065421-5
890|a5|b75|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 065421 Q12_Kho Mượn_01 495.6 T5629 Sách mượn về nhà 1
2 065422 Q12_Kho Mượn_01 495.6 T5629 Sách mượn về nhà 2
3 065423 Q12_Kho Mượn_01 495.6 T5629 Sách mượn về nhà 3
4 065424 Q12_Kho Mượn_01 495.6 T5629 Sách mượn về nhà 4
5 065425 Q12_Kho Mượn_01 495.6 T5629 Sách mượn về nhà 5