
ISBN
| 9786041125506 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : Bản mới - Sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật / 3A Network |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm. |
Tùng thư
| Minna no Nihongo |
Phụ chú
| Nguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I Dai 2 - Han Honsatsu |
Tóm tắt
| Gồm 25 bài học các kiến thức cơ bản về tiếng Nhật với các mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập cũng như các câu hỏi đáp đặc thù phù hợp các ngữ cảnh trong mỗi bài |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| 3A Network |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065431-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16249 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C88FFAA3-CA04-4DB2-806E-C1AB0DA745BA |
---|
005 | 201908020902 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041125506|c145000 |
---|
039 | |a20190802090215|bthienvan|c20190723133737|dquyennt|y20190723133722|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : |bBản mới - Sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật / |c3A Network |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2019 |
---|
300 | |a249 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm. |
---|
490 | |aMinna no Nihongo |
---|
500 | |aNguyên bản: Minna no Nihongo Shokyu I Dai 2 - Han Honsatsu |
---|
520 | |aGồm 25 bài học các kiến thức cơ bản về tiếng Nhật với các mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập cũng như các câu hỏi đáp đặc thù phù hợp các ngữ cảnh trong mỗi bài |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Nhật|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật 2 (Japanese 2) |
---|
710 | |a3A Network |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065431-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16249_tiengnhatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|