thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 K459
    Nhan đề: Giáo trình chuẩn HSK 5 = 标准教程 5.

ISBN 9786045873403
DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 5 = 标准教程 5. T.2 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên, Lỗ Giang, Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018
Mô tả vật lý 155 tr. : minh hoạ ; 29 cm.1 CD
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Sách bài tập
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Lưu, Sướng
Tác giả(bs) CN Lỗ, Giang
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065511-5, 069817-9, 069821-2
000 00000nam#a2200000u##4500
00116242
0022
004B75F9A92-321E-4E7A-8004-1CCD669786AB
005202307051509
008190723s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786045873403|c198000
039|a20230705150908|bquyennt|c20200324153012|dquyennt|y20190723101440|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bK459|223
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 5 = 标准教程 5. |nT.2 : |bSách bài tập / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Lỗ Giang, Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2018
300 |a155 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm.|e1 CD
650 |aTiếng Trung Quốc|vSách bài tập
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aViết 3
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTS.|ebiên dịch
700 |aLưu, Sướng|ebiên soạn
700 |aLỗ, Giang|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065511-5, 069817-9, 069821-2
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16242_hskstandard-5b_bt_b2thumbimage.jpg
890|a10|c1|b59|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 065511 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 1
2 065512 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 2
3 065513 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 3
4 065514 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 4
5 065515 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 5
6 069817 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 6
7 069818 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 7
8 069819 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 8
9 069821 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 9
10 069822 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 10