thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 K459
    Nhan đề: Giáo trình chuẩn HSK 5 = 标准教程 5.

ISBN 9786045873397
DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 5 = 标准教程 5. T.2 / Khương Lệ Bình chủ biên, Lỗ Giang, Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018
Mô tả vật lý 187 tr. : minh hoạ ; 29 cm.1 CD
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Lưu, Sướng
Tác giả(bs) CN Lỗ, Giang
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065501-5, 069812-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00116239
0022
004A67EF0DC-1D04-454C-A099-E0901EED30CA
005202003241516
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045873397|c268000
039|a20200324151647|bquyennt|c20190802085646|dthienvan|y20190723100104|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bK459|223
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 5 = 标准教程 5. |nT.2 / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Lỗ Giang, Lưu Sướng biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2018
300 |a187 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm.|e1 CD
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aTiếng Trung Quốc tổng hợp 6
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch
700 |aLưu, Sướng|ebiên soạn
700 |aLỗ, Giang|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065501-5, 069812-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16239_giao-trinh-chuan-hsk-5-bai-hoc-tap-2thumbimage.jpg
890|a10|b81|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 065501 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 1
2 065502 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 2
3 065503 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 3
4 065504 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 4
5 065505 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 5
6 069812 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 6
7 069813 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 7
8 069814 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 8
9 069815 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 9
10 069816 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 10