ISBN
| 9786045889022 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 6 = 标准教程 6. T.1 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. : minh hoạ ; 29 cm. +1 CD |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập giúp bạn làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe và đọc, đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuệ Chân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Yêu, Thư Quân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065526-30, 069837-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 710282A5-077D-4857-A36A-A771EB2E0D2D |
---|
005 | 202307061452 |
---|
008 | 230706s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045889022|c198000 |
---|
039 | |a20230706145239|bquyennt|c20200601154756|dnghiepvu|y20190723093439|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bK459|223 |
---|
100 | |aKhương, Lệ Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 6 = 标准教程 6. |nT.1 : |bSách bài tập / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a178 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm. +|e1 CD |
---|
520 | |aGồm các bài tập giúp bạn làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe và đọc, đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aLuyện thi HSK1 (Môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp) |
---|
700 | |aDương, Tuệ Chân|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTS.|ebiên dịch |
---|
700 | |aYêu, Thư Quân|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065526-30, 069837-41 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16232_giaotrinhchuanhsk6-bt-t1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b397|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
069837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
069838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
069839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
069840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
069841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|