ISBN
| 9786045891957 |
DDC
| 495.1830711 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成. T.2 : Cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên, Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Bản thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm + 1 CD |
Tùng thư
| Bộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Giới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nói với nhiều từ ngữ, mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Anh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trác Diễm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 065471-5, 069962-6, 091213-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17ED81D1-6004-4C71-8872-21F0AB7B229A |
---|
005 | 202106171016 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045891957|c188000 |
---|
039 | |a20210617101620|bnghiepvu|c20201127095457|dnghiepvu|y20190723092325|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711|bM1113|223 |
---|
100 | |aMã, Tiễn Phi |
---|
245 | |aLuyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成.|nT.2 : |bCho người bắt đầu / |cMã Tiễn Phi chủ biên, Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aBản thứ ba |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a215 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm + |e1 CD |
---|
490 | |aBộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aGiới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nói với nhiều từ ngữ, mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |a"Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 2 (Ngoại ngữ 2 cho ngành NN Anh)" |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aTô, Anh Hà|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrác Diễm|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 065471-5, 069962-6, 091213-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16229_luyennoitiengtrungt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b72|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:09-12-2024
|
|
|
4
|
065474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
069962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
069963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
069964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
069965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
069966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|