ISBN
| 9786045891940 |
DDC
| 495.1830711 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成. T.1 : Cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên, Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Bản thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm +1 CD |
Tùng thư
| Bộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Giới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói dành cho những sinh viên nước ngoài đến du học ngắn hạn tại Trung Quốc, với nhiều từ ngữ, mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Anh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trác Diễm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065466-70, 091223-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C41EE0E-6FE2-4B57-9C55-9A7F6217810E |
---|
005 | 202412201131 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045891940|c168000 |
---|
039 | |a20241220113146|bquyennt|c20210617095450|dnghiepvu|y20190723090500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711|bM1113|223 |
---|
100 | |aMã, Tiễn Phi |
---|
245 | |aLuyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成.|nT.1 : |bCho người bắt đầu / |cMã Tiễn Phi chủ biên, Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aBản thứ ba |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a179 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm +|e1 CD |
---|
490 | |aBộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aGiới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói dành cho những sinh viên nước ngoài đến du học ngắn hạn tại Trung Quốc, với nhiều từ ngữ, mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |a"Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 2 (Ngoại ngữ 2 cho ngành NN Anh)" |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aTô, Anh Hà|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrác Diễm|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065466-70, 091223-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16216_luyen-noi-tieng-trungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b97|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
5
|
065470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
091223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
091224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
091225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
091226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:09-12-2024
|
|
|
10
|
091227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|