|
000
| 00674nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1789 |
---|
008 | 070424s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-293603-7 |
---|
039 | |a20180825024354|blongtd|y20070424100700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a808.042|bS116|221 |
---|
100 | 1|aSabin, William A |
---|
245 | 14|aThe gregg reference manual /|cWilliam A. Sabin |
---|
250 | |a9th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxx, 610p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ |
---|
653 | 17|aEnglish language|xGrammar handbooks, manuals |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N000157, N000566 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000157
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 S116
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000566
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 S116
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|