ISBN
| 9786045892350 |
DDC
| 495.18307 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.1 : Trình độ sơ cấp = 汉语口语速成. / Mã Tiễn Phi chủ biên, Lý Đức Quân, Thành Văn biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Bản thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm + 1 CD |
Tùng thư
| Bộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Giới thiệu 12 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói sơ cấp với nhiều từ ngữ, mẫu câu đặc biệt, câu phức, và các đề tài giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hằng ngày, học tập, công việc, xã hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Đức Quân |
Tác giả(bs) CN
| Thành Văn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 065461-5, 069957-61, 076297-306, 091218-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF522A1A-0D68-4372-90A5-69CEAB2E7E26 |
---|
005 | 202308290807 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045892350|c158000 |
---|
039 | |a20230829080744|bbacntp|c20210617104746|dnghiepvu|y20190722162628|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.18307|bM1113|223 |
---|
100 | |aMã, Tiễn Phi|echủ biên |
---|
245 | |aLuyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc. |nT.1 : |bTrình độ sơ cấp = 汉语口语速成. / |cMã Tiễn Phi chủ biên, Lý Đức Quân, Thành Văn biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aBản thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a148 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm + |e1 CD |
---|
490 | |aBộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aGiới thiệu 12 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói sơ cấp với nhiều từ ngữ, mẫu câu đặc biệt, câu phức, và các đề tài giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hằng ngày, học tập, công việc, xã hội... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung 5 Tiếng Trung 6 (Ngoại ngữ 2 cho ngành NN Anh) |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aLý, Đức Quân|ebiên soạn |
---|
700 | |aThành Văn|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 065461-5, 069957-61, 076297-306, 091218-22 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16195_luyen-noi-tieng-trung-quoc-cap-toc-trinh-do-so-cap-tap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b144|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
|
4
|
065464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:09-12-2024
|
|
|
5
|
065465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
069957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
069958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
069959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
069960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
10
|
069961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18307 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|